- Từ điển Anh - Nhật
To meet (see) a person
exp
ひとにあう [人に会う]
Xem thêm các từ khác
-
To meet (with drama or pathos)
v5u あう [逢う] -
To meet at a prearranged place and time
v1 まちあわせる [待ち合わせる] -
To meet by chance
Mục lục 1 oK,v5u 1.1 めぐりあう [巡り逢う] 2 v5u 2.1 であう [出逢う] 2.2 めぐりあう [巡り合う] 2.3 めぐりあう [巡り会う]... -
To meet force with force
exp ちからにちからでおうじる [力に力で応じる] -
To meet fortuitously (poet)
Mục lục 1 v5u 1.1 めぐりあう [巡り合う] 1.2 めぐりあう [巡り会う] 2 oK,v5u 2.1 めぐりあう [巡り逢う] v5u めぐりあう... -
To meet halfway
v5r あゆみよる [歩み寄る] -
To meet someone
Mục lục 1 exp 1.1 おめにかかる [お目に掛かる] 1.2 めにかかる [目に掛かる] 1.3 おめにかかる [お目にかかる] exp おめにかかる... -
To meet someone in person
exp けいがいにせっする [謦咳に接する] -
To meet the demand
exp じゅようをまかなう [需要を賄う] -
To meet the enemy
v5t むかえうつ [迎え撃つ] -
To meet with defeat
exp いっぱいちにまみれる [一敗地に塗れる] -
To meet with disaster
exp なんにあう [難に遭う] -
To meet with misfortune
exp さいなんにあう [災難に遭う] -
To mellow
v1 うれる [熟れる] -
To melt
Mục lục 1 v1,vi 1.1 とける [融ける] 1.2 とける [鎔ける] 1.3 とける [熔ける] 1.4 とける [溶ける] 2 v5s,vt 2.1 とかす [溶かす]... -
To melt down
v5s いつぶす [鋳潰す] -
To melt in the fire
n ひでとける [火で溶ける] -
To melt into
Mục lục 1 v5m 1.1 とけこむ [解け込む] 1.2 とけこむ [溶け込む] 1.3 とけこむ [融け込む] v5m とけこむ [解け込む] とけこむ... -
To melt together
v5u とけあう [溶け合う] -
To memorize
Mục lục 1 oK,v1 1.1 おぼえる [憶える] 2 v1 2.1 おぼえる [覚える] 2.2 そらんじる [諳んじる] 3 exp 3.1 そらでおぼえる [そらで覚える]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.