Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To pay

Mục lục

v5u

しはらう [支払う]
まかなう [賄う]
ひきあう [引き合う]
はらう [払う]

v1

おさめる [収める]
おさめる [納める]

v5s

はらいわたす [払い渡す]

v5g

そそぐ [注ぐ]
つぐ [注ぐ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top