- Từ điển Anh - Nhật
To peel
v5k
ひんむく [引ん剥く]
むく [剥く]
Xem thêm các từ khác
-
To peel off
Mục lục 1 v1 1.1 はげおちる [剥げ落ちる] 1.2 むける [剥ける] 2 n,vs 2.1 はくらく [剥落] 3 v5g 3.1 へぐ [剥ぐ] 3.2 はぐ... -
To peep
v5k ぴよぴよなく [ぴよぴよ鳴く] -
To peep in
v5k のぞく [覗く] -
To peer in
v5m のぞきこむ [覗き込む] -
To peer into the darkness
exp やみをすかす [闇を透かす] -
To pen
exp ふでをとる [筆を執る] -
To penalize
vs-s ばっする [罰する] -
To penetrate
Mục lục 1 vs-s 1.1 てっする [徹する] 2 v5s 2.1 つきとおす [突き通す] 2.2 いとおす [射通す] 3 v5m 3.1 いりこむ [入り込む]... -
To penetrate the wall
exp かべをつらぬく [壁を貫く] -
To pep up
v1,vt げんきづける [元気付ける] -
To perceive
Mục lục 1 v5k 1.1 きがつく [気がつく] 1.2 きがつく [気が付く] 1.3 きづく [気付く] 1.4 きづく [気づく] 2 v1 2.1 とらえる... -
To percolate
Mục lục 1 oK,v1 1.1 しみでる [滲み出る] 2 v1 2.1 しみでる [染み出る] oK,v1 しみでる [滲み出る] v1 しみでる [染み出る] -
To perform
Mục lục 1 v5s 1.1 ほどこす [施す] 1.2 なす [成す] 2 v5r,col,uk 2.1 やる [遣る] 3 v5u 3.1 おこなう [行なう] 3.2 おこなう [行う]... -
To perform (a play)
v1 えんじる [演じる] -
To perform a dance
exp まいをまう [舞を舞う] -
To perform a hazardous deed
exp つるぎのやまをのぼる [剣の山を登る] -
To perform a play
exp げきをえんじる [劇を演じる] -
To perform religious rites for the repose of a soul
exp あとをとむらう [後を弔う] -
To perfume clothes by burning incense
v1 たきしめる [焚き染める] -
To perish
Mục lục 1 v1 1.1 はてる [果てる] 1.2 ほろびる [滅びる] 1.3 ほろびる [亡びる] v1 はてる [果てる] ほろびる [滅びる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.