- Từ điển Anh - Nhật
To pick (fruit)
v5r
とる [採る]
ちぎる [千切る]
Xem thêm các từ khác
-
To pick (lock)
v1 こじあける [抉じ開ける] こじあける [こじ開ける] -
To pick a fight
exp いちゃもんをつける [いちゃもんを付ける] -
To pick a garbage dump
exp はきだめをあさる [掃き溜めを漁る] -
To pick a quarrel
Mục lục 1 v5r 1.1 ぐずる [愚図る] 2 v5m 2.1 からむ [絡む] v5r ぐずる [愚図る] v5m からむ [絡む] -
To pick at
Mục lục 1 v5k 1.1 つつく [突く] 1.2 つく [突く] 2 v5m 2.1 ついばむ [啄む] v5k つつく [突く] つく [突く] v5m ついばむ [啄む] -
To pick flower
v5r おる [折る] -
To pick out
Mục lục 1 v5s 1.1 よりだす [選り出す] 1.2 つまみだす [摘まみ出す] 1.3 えらびだす [選び出す] 1.4 えりだす [選り出す]... -
To pick out item(s) from a group to keep
v5r えらびとる [選びとる] -
To pick up
Mục lục 1 v5m 1.1 つまむ [撮む] 1.2 つまむ [摘む] 1.3 つまむ [摘まむ] 2 v5r 2.1 とる [取る] 2.2 たてなおる [立て直る]... -
To pick up (with chopsticks)
v1 はさみあげる [挟み上げる] -
To pick up a stone
exp いしをひろう [石を拾う] -
To pick up and rescue
v1 すくいあげる [救い上げる] -
To pick up knowledge
v1 ききおぼえる [聞き覚える] -
To pickle
v1 つける [漬ける] -
To pickle a large amount
v5m つけこむ [漬け込む] -
To pickle greens
exp なをつける [菜を漬ける] -
To picture
Mục lục 1 v5k 1.1 おもいえがく [思い描く] 2 v5s 2.1 うつす [写す] v5k おもいえがく [思い描く] v5s うつす [写す] -
To piece together
Mục lục 1 v5g 1.1 つぐ [接ぐ] 2 v5m 2.1 きりくむ [切り組む] v5g つぐ [接ぐ] v5m きりくむ [切り組む] -
To pierce
Mục lục 1 v5s 1.1 さす [刺す] 1.2 つきとおす [突き通す] 1.3 いとおす [射通す] 1.4 さしとおす [刺し通す] 1.5 つきさす... -
To pierce a hole
exp こうをうがつ [孔を穿つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.