- Từ điển Anh - Nhật
To play (piano, guitar)
v5k
ひく [弾く]
Xem thêm các từ khác
-
To play (sports, game)
v5r,col,uk やる [遣る] -
To play (string instr.)
v5k ひく [引く] -
To play (the part of)
Mục lục 1 v1 1.1 つとめる [勤める] 1.2 つとめる [務める] 1.3 つとめる [努める] v1 つとめる [勤める] つとめる [務める]... -
To play a central part
exp ちゅうしんとする [中心とする] -
To play a game on equal terms
exp たいでしょうぶする [対で勝負する] -
To play a leading role
exp ちゅうしんとする [中心とする] -
To play a noh drama
exp のうをえんずる [能を演ずる] -
To play a trick
Mục lục 1 exp 1.1 しばいをうつ [芝居を打つ] 2 vs-s 2.1 ろうする [弄する] 3 v5m,uk 3.1 たくらむ [企む] exp しばいをうつ... -
To play a trick on
n いっぱいくわす [一杯食わす] -
To play accompaniment
v5s はやす [囃す] -
To play dumb
v1 とぼける [恍ける] とぼける [惚ける] -
To play hana cards
exp はなをひく [花を引く] -
To play house
exp ままごとをする [飯事をする] -
To play in a group
v5b むれあそぶ [群れ遊ぶ] -
To play innocent
Mục lục 1 exp 1.1 しらをきる [しらを切る] 2 v1 2.1 とぼける [惚ける] 2.2 とぼける [恍ける] exp しらをきる [しらを切る]... -
To play into the hands (of)
exp おもうつぼにはまる [思う壺にはまる] おもうつぼにはまる [思う壷にはまる] -
To play on words
v1 しゃれる [洒落る] -
To play outdoors
n そとであそぶ [外で遊ぶ] -
To play outside (out of doors)
exp おもてであそぶ [表で遊ぶ] -
To play petty tricks
exp こざいくをする [小細工をする]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
