- Từ điển Anh - Nhật
To put someone to trouble
exp
めんどうをかける [面倒を掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To put someone to work
Mục lục 1 v5s 1.1 はたらかす [働かす] 2 v1 2.1 はたらかせる [働かせる] v5s はたらかす [働かす] v1 はたらかせる [働かせる] -
To put something off
v1 おくらせる [遅らせる] -
To put something on another
v1 かさねる [重ねる] -
To put something out of the way
Mục lục 1 v1 1.1 どける [退ける] 1.2 のける [除ける] 1.3 のける [退ける] v1 どける [退ける] のける [除ける] のける... -
To put stress on a word
exp ごをつよめる [語を強める] -
To put the screws on (a person)
v1 しめあげる [締め上げる] -
To put things in order
v1 そろえる [揃える] -
To put to bed
v1 ねかせる [寝かせる] -
To put to shame
v1 はずかしめる [辱める] -
To put to sleep
v5s ねかす [寝かす] -
To put to use
v1 やくだてる [役立てる] -
To put together
Mục lục 1 v1 1.1 くみあげる [組み上げる] 1.2 あわせる [併せる] 1.3 とりまぜる [取り混ぜる] 1.4 つらねる [連ねる]... -
To put up
v1 かかげる [掲げる] かつぎあげる [担ぎ上げる] -
To put up a candidate
exp こうほしゃをたてる [候補者を立てる] -
To put up a false show
exp しばいをうつ [芝居を打つ] -
To put up a good front
n つくろいたてる [繕い立てる] -
To put up a notice
v5s はりだす [張り出す] -
To put up umbrella
v5s さす [指す] -
To put up with
Mục lục 1 v1 1.1 たえる [堪える] 1.2 たえる [断える] 1.3 こたえる [堪える] 1.4 たえる [耐える] 1.5 こらえる [堪える]... -
To put young men to shame
exp そうしゃをしのぐ [壮者を凌ぐ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.