- Từ điển Anh - Nhật
To put to use
v1
やくだてる [役立てる]
Xem thêm các từ khác
-
To put together
Mục lục 1 v1 1.1 くみあげる [組み上げる] 1.2 あわせる [併せる] 1.3 とりまぜる [取り混ぜる] 1.4 つらねる [連ねる]... -
To put up
v1 かかげる [掲げる] かつぎあげる [担ぎ上げる] -
To put up a candidate
exp こうほしゃをたてる [候補者を立てる] -
To put up a false show
exp しばいをうつ [芝居を打つ] -
To put up a good front
n つくろいたてる [繕い立てる] -
To put up a notice
v5s はりだす [張り出す] -
To put up umbrella
v5s さす [指す] -
To put up with
Mục lục 1 v1 1.1 たえる [堪える] 1.2 たえる [断える] 1.3 こたえる [堪える] 1.4 たえる [耐える] 1.5 こらえる [堪える]... -
To put young men to shame
exp そうしゃをしのぐ [壮者を凌ぐ] -
To putter
Mục lục 1 v5u 1.1 さまよう [彷徨う] 2 v5k 2.1 うろつく [彷徨く] v5u さまよう [彷徨う] v5k うろつく [彷徨く] -
To puzzle
v5s まよわす [迷わす] まどわす [惑わす] -
To puzzle over
v5r ひねる [捻る] -
To quake
Mục lục 1 v1 1.1 ふるえる [震える] 1.2 ふるえる [顫える] 2 v5k 2.1 ゆりうごく [揺り動く] v1 ふるえる [震える] ふるえる... -
To quarrel
Mục lục 1 v5u 1.1 すれあう [擦れ合う] 1.2 いいあらそう [言い争う] 1.3 いがみあう [啀み合う] 1.4 いさかう [諍う] 1.5... -
To quarrel and separate
v5u わかれあらそう [別れ争う] わかれあらそう [分かれ争う] -
To quarry
v5s きりだす [切り出す] きりいだす [切り出す] -
To quell
v1 とりしずめる [取り鎮める] -
To quell a disturbance
exp ぼうどうをおさめる [暴動を治める] -
To quell a rebellion
exp はんらんをしずめる [反乱を鎮める] -
To quell the enemy
exp てきをうつ [敵を討つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.