- Từ điển Anh - Nhật
To replace the covers of old mats with new ones
exp
たたみのおもてをかえる [畳の表を替える]
Xem thêm các từ khác
-
To replenish a shortage
exp ふそくをおぎなう [不足を補う] -
To replenish stock
v1 しいれる [仕入れる] -
To reply
v1 こたえる [答える] -
To report
Mục lục 1 v1 1.1 とどける [届ける] 1.2 とどけでる [届け出る] 1.3 つたえる [伝える] 1.4 ほうじる [報じる] 2 v5z 2.1 ほうずる... -
To report to
v1 もうしでる [申し出る] -
To report to the Emperor
vt,vs-s そうする [奏する] -
To repose
Mục lục 1 v5r 1.1 やすまる [休まる] 2 v5u 2.1 いこう [憩う] v5r やすまる [休まる] v5u いこう [憩う] -
To represent
Mục lục 1 v5r 1.1 かたどる [形どる] 1.2 かたどる [象る] 1.3 かたどる [形取る] v5r かたどる [形どる] かたどる [象る]... -
To represent by signs
n きごうであらわす [記号で表す] -
To repress
Mục lục 1 v1 1.1 おさえつける [抑え付ける] 1.2 おさえる [押さえる] 1.3 おさえつける [押え付ける] 1.4 おさえつける... -
To reprimand severely
exp あぶらをしぼる [油を搾る] あぶらをしぼる [油を絞る] -
To reprint (book)
v5s すりなおす [刷り直す] -
To reproduce
v5s うつす [写す] -
To repulse
Mục lục 1 v1,vt 1.1 しりぞける [退ける] 1.2 しりぞける [却ける] 1.3 しりぞける [斥ける] v1,vt しりぞける [退ける] しりぞける... -
To request
Mục lục 1 v1 1.1 もうしでる [申し出る] 1.2 おおせつける [仰せつける] 1.3 おおせつける [仰せ付ける] 1.4 もとめる... -
To request (an interview)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To request earnestly
Mục lục 1 v5r 1.1 たのみいる [頼み入る] 2 v5m 2.1 たのみこむ [頼み込む] v5r たのみいる [頼み入る] v5m たのみこむ [頼み込む] -
To require
vs-s ようする [要する] -
To require much effort
v1 ほねがおれる [骨が折れる] -
To requisition
v1 かりあげる [借り上げる] かりあげる [借上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.