- Từ điển Anh - Nhật
To represent by signs
n
きごうであらわす [記号で表す]
Xem thêm các từ khác
-
To repress
Mục lục 1 v1 1.1 おさえつける [抑え付ける] 1.2 おさえる [押さえる] 1.3 おさえつける [押え付ける] 1.4 おさえつける... -
To reprimand severely
exp あぶらをしぼる [油を搾る] あぶらをしぼる [油を絞る] -
To reprint (book)
v5s すりなおす [刷り直す] -
To reproduce
v5s うつす [写す] -
To repulse
Mục lục 1 v1,vt 1.1 しりぞける [退ける] 1.2 しりぞける [却ける] 1.3 しりぞける [斥ける] v1,vt しりぞける [退ける] しりぞける... -
To request
Mục lục 1 v1 1.1 もうしでる [申し出る] 1.2 おおせつける [仰せつける] 1.3 おおせつける [仰せ付ける] 1.4 もとめる... -
To request (an interview)
v5m もうしこむ [申し込む] -
To request earnestly
Mục lục 1 v5r 1.1 たのみいる [頼み入る] 2 v5m 2.1 たのみこむ [頼み込む] v5r たのみいる [頼み入る] v5m たのみこむ [頼み込む] -
To require
vs-s ようする [要する] -
To require much effort
v1 ほねがおれる [骨が折れる] -
To requisition
v1 かりあげる [借り上げる] かりあげる [借上げる] -
To reread
Mục lục 1 n 1.1 ふたたびよむ [再び読む] 2 v5s 2.1 よみかえす [読み返す] n ふたたびよむ [再び読む] v5s よみかえす... -
To reroof
v1 ふきかえる [葺き替える] -
To rescue
Mục lục 1 v5s 1.1 すくいだす [救い出す] 2 v1 2.1 たすける [助ける] v5s すくいだす [救い出す] v1 たすける [助ける] -
To rescue from
v5u すくう [救う] -
To resemble
Mục lục 1 v1 1.1 にる [似る] 2 v5r 2.1 による [似寄る] v1 にる [似る] v5r による [似寄る] -
To resemble closely
v5u にかよう [似通う] -
To resent
v5r いきどおる [憤る] -
To reserve
Mục lục 1 v5r 1.1 かりきる [借り切る] 1.2 かしきる [貸し切る] 2 v5s 2.1 のこす [遺す] 2.2 のこす [残す] 3 v5m 3.1 もうしこむ... -
To reset
v1 くみかえる [組み替える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.