- Từ điển Anh - Nhật
To reserve
Mục lục |
v5r
かりきる [借り切る]
かしきる [貸し切る]
v5s
のこす [遺す]
のこす [残す]
v5m
もうしこむ [申し込む]
Xem thêm các từ khác
-
To reset
v1 くみかえる [組み替える] -
To resew
Mục lục 1 n 1.1 ぬいなおす [縫い直す] 2 v5s 2.1 ぬいかえす [縫い返す] n ぬいなおす [縫い直す] v5s ぬいかえす [縫い返す] -
To reshuffle (playing cards)
v5s きりなおす [切り直す] -
To reside
Mục lục 1 v5u 1.1 すまう [住まう] 2 vs-s 2.1 じゅうする [住する] 3 v5m 3.1 すむ [住む] v5u すまう [住まう] vs-s じゅうする... -
To resign
Mục lục 1 v1,vt 1.1 やめる [止める] 2 v5s 2.1 よす [止す] 2.2 じす [辞す] 3 exp 3.1 しをいたす [仕を致す] 4 v1 4.1 すてる... -
To resign to fate
v5r おもいきる [思い切る] -
To resist
Mục lục 1 v1 1.1 たえる [断える] 1.2 たえる [堪える] 1.3 こたえる [堪える] 1.4 こらえる [堪える] 1.5 たえる [耐える]... -
To resolve
v5t おもいたつ [思い立つ] -
To resolve appendicitis
exp もうちょうをちらす [盲腸を散らす] -
To resort to
v1 うったえる [訴える] -
To resort to other means
exp てをかえる [手を変える] -
To resort to violence
exp ぼうりょくにうったえる [暴力に訴える] -
To resound
Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 1.2 ひびきわたる [響き渡る] 2 v5k 2.1 なりひびく [鳴り響く] 2.2 ひびく [響く] 2.3 どよめく... -
To resound (echo) far and wide
v5r なりわたる [鳴り渡る] -
To respect
Mục lục 1 v1 1.1 おもんじる [重んじる] 1.2 あがめる [崇める] 2 v5z 2.1 おもんずる [重んずる] 3 v5g 3.1 あおぐ [仰ぐ]... -
To respond
Mục lục 1 v1 1.1 こたえる [応える] 1.2 おうじる [応じる] 2 v5z 2.1 おうずる [応ずる] 3 v5u 3.1 とりあう [取合う] 3.2 とりあう... -
To rest
Mục lục 1 v5u 1.1 やすらう [安らう] 1.2 いこう [憩う] 1.3 やすらう [休らう] 2 v1 2.1 やすめる [休める] 3 v5m,vi 3.1 やすむ... -
To rest against
v5r よる [倚る] よる [凭る] -
To rest against the wall
exp かべによりかかる [壁に寄り掛かる] -
To rest or lean against
v1 よせかける [寄せ掛ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.