Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To retreat

Mục lục

v5k

あとへひく [後へ引く]
あとへひく [後へ退く]

v5k,vi

どく [退く]
しりぞく [斥く]
しりぞく [退く]
のく [退く]

v5r

ひきさる [引き去る]
あとずさる [後退る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top