- Từ điển Anh - Nhật
To ride (horse)
v1
はせる [馳せる]
Xem thêm các từ khác
-
To ride across
Mục lục 1 v1 1.1 のりこえる [乗り越える] 2 v5r 2.1 のりきる [乗り切る] v1 のりこえる [乗り越える] v5r のりきる [乗り切る] -
To ride along
v5r のりとおる [乗り通る] -
To ride around
v5r のりまわる [乗り回る] -
To ride forth
v1 のりすすめる [乗り進める] -
To ride in
Mục lục 1 v5r 1.1 のる [載る] 1.2 のる [乗る] 2 v5s 2.1 めす [召す] v5r のる [載る] のる [乗る] v5s めす [召す] -
To ride into (a place)
Mục lục 1 v5r 1.1 のりいる [乗り入る] 2 v1 2.1 のりいれる [乗り入れる] v5r のりいる [乗り入る] v1 のりいれる [乗り入れる] -
To ride past
Mục lục 1 v5s 1.1 のりすごす [乗り過ごす] 1.2 のりこす [乗り越す] 1.3 のりこす [乗越す] v5s のりすごす [乗り過ごす]... -
To ride through
v5r のりとおる [乗り通る] -
To ride up to
v1 のりつける [乗り付ける] のりつける [乗りつける] -
To ride upon the winds
exp かぜにのる [風に乗る] -
To ridicule
Mục lục 1 v5u,uk 1.1 あざわらう [あざ笑う] 1.2 あざわらう [嘲笑う] 2 v5u 2.1 からかう [揶揄う] v5u,uk あざわらう [あざ笑う]... -
To ring
Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 2 v5s,vt 2.1 ならす [鳴らす] 3 v5s 3.1 うちならす [打ち鳴らす] v5r なる [鳴る] v5s,vt ならす... -
To ring a bell
exp りんをならす [鈴を鳴らす] -
To ring false (a voice)
v5r うわずる [上擦る] -
To rinse
Mục lục 1 v5g 1.1 すすぐ [濯ぐ] 1.2 ゆすぐ [濯ぐ] 2 io,v5g 2.1 ゆすぐ [濯すぐ] 2.2 すすぐ [濯すぐ] v5g すすぐ [濯ぐ] ゆすぐ... -
To rip
v5r わる [割る] -
To rip off
Mục lục 1 v5g 1.1 はぐ [剥ぐ] 1.2 へぐ [剥ぐ] 2 v5s 2.1 はがす [剥がす] 3 io,v5s 3.1 はがす [剥す] v5g はぐ [剥ぐ] へぐ [剥ぐ]... -
To rip off a coupon
exp きっぷをきる [切符を切る] -
To rip someone off
v5r ぼったくる -
To ripen
Mục lục 1 v1 1.1 うれる [熟れる] 2 v5s 2.1 じゅくす [熟す] 3 v5r 3.1 みのる [実る] 4 vs-s 4.1 じゅくする [熟する] v1 うれる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.