Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To send

Mục lục

v5s

つかわす [使わす]
よこす [遣す]
よこす [寄こす]
つかわす [遣わす]
よこす [寄越す]
さしこす [差し越す]

v1

とどける [届ける]
おくりつける [送りつける]
おくりつける [送り付ける]
しむける [仕向ける]
しむける [仕向る]

v5u

つかう [遣う]

v5r

おくる [贈る]

v5r,col,uk

やる [遣る]

v5m

くりこむ [繰り込む]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top