- Từ điển Anh - Nhật
To some extent
exp
あるていど [ある程度]
Các từ tiếp theo
-
To soothe
v1,uk なだめる [宥める] -
To sort out
v1 よりわける [選り分ける] えりわける [選り分ける] -
To sough
v5r うなる [唸る] -
To sound
Mục lục 1 v5r 1.1 なる [鳴る] 2 v5s,vt 2.1 ならす [鳴らす] v5r なる [鳴る] v5s,vt ならす [鳴らす] -
To sound agitated, hurried, flustered
v5m せきこむ [急き込む] -
To sound hollow (a voice)
v5r うわずる [上擦る] -
To sound out
v5r さぐる [探る] -
To sound shallow
v5r うわずる [上擦る] -
To sound shrill and nervous (a voice)
v5r うわずる [上擦る] -
To sow
v5k まく [撒く]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"