- Từ điển Anh - Nhật
To stand towering over the surrounds
v5t
そびえたつ [聳え立つ]
Xem thêm các từ khác
-
To stand up
Mục lục 1 v5r 1.1 たちあがる [立ち上がる] 2 v5t 2.1 つったつ [突っ立つ] 2.2 さかだつ [逆立つ] 3 v5b 3.1 たちならぶ [立ち並ぶ]... -
To stand up energetically
v1,vt ふりたてる [振り立てる] -
To stare at
Mục lục 1 oK,v1,uk 1.1 みつめる [凝める] 2 v5r 2.1 みやる [見やる] 3 v1 3.1 じろじろみる [じろじろ見る] 4 v1,uk 4.1 みつめる... -
To stare menacingly
v1 がんをたれる [眼をたれる] -
To start
Mục lục 1 v1,vt 1.1 はじめる [始める] 2 v5t 2.1 いでたつ [出で立つ] 3 v1 3.1 でかける [出かける] 3.2 はじめる [創める]... -
To start (a computer)
v1 たちあげる [立ち上げる] -
To start (fire)
v5s だす [出す] -
To start (fires)
v5k,vi つく [付く] -
To start a conversation
exp くちびをきる [口火を切る] -
To start a lot of things without finishing any
v5s かじりちらす [齧り散らす] -
To start a new paragraph
exp ぎょうをあらためる [行を改める] -
To start anew
v1 しかえる [仕替える] -
To start doing something (but not finish)
aux-v,v1 かける -
To start on a journey
exp せいとにのぼる [征途に上る] -
To start over
v5s やりなおす [遣り直す] やりなおす [やり直す] -
To start running
Mục lục 1 v5s 1.1 はしりだす [走り出す] 1.2 かけだす [駆け出す] 1.3 かけだす [駈け出す] 2 v1 2.1 はしりかける [走り掛ける]... -
To start shaking
v5s ふりだす [振り出す] -
To start slowly
v1 たちおくれる [立ち後れる] たちおくれる [立ち遅れる] -
To start talking
v5s いいだす [言い出す] -
To start to move
v5s うごきだす [動きだす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.