- Từ điển Anh - Nhật
To step on a footstool
exp
ふみだいにのる [踏み台に乗る]
Xem thêm các từ khác
-
To step out of the bath
exp ふろからあがる [風呂から上がる] -
To step over or across
v1 ふみこえる [踏み越える] -
To step up
v5r あゆみよる [歩み寄る] -
To stereotype
v1 かたにはめる [型に嵌める] -
To stick
Mục lục 1 v1,vt 1.1 つける [付ける] 1.2 つける [着ける] 2 v5r 2.1 はる [貼る] 2.2 ささる [刺さる] 3 v5s 3.1 さす [刺す] 4... -
To stick into
v5r つきささる [突き刺さる] -
To stick out
Mục lục 1 v1 1.1 つきでる [突き出る] 2 v5r,vi,vt 2.1 はる [張る] 3 v5k 3.1 のぞく [覗く] v1 つきでる [突き出る] v5r,vi,vt... -
To stick to
Mục lục 1 v5k 1.1 ひっつく [引っ付く] 1.2 かじりつく [齧り付く] 1.3 とりつく [取付く] 1.4 とりつく [取り付く] 1.5 とっつく... -
To stick to (ones opinion)
v5r つっぱる [突っ張る] -
To stick to (opinions)
Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [関わる] 1.2 かかわる [拘わる] 1.3 かかわる [係わる] v5r かかわる [関わる] かかわる [拘わる]... -
To stick to formality
v5r ぎしきばる [儀式張る] -
To stick up for
v5u かばう [庇う] -
To stiffen
Mục lục 1 v5r 1.1 しこる [痼る] 1.2 こわばる [強ばる] 1.3 しこる [凝る] 1.4 こわばる [強張る] 2 v1 2.1 ひきしめる [引締める]... -
To stifle a rebellion
exp はんらんをおさえる [反乱を抑える] -
To stifle a smile, yawn, etc.
v5s かみころす [噛み殺す] かみころす [噛殺す] -
To stifle to death
v5s おしころす [圧し殺す] -
To stimulate
Mục lục 1 v5s 1.1 つきうごかす [突き動かす] 1.2 ふりおこす [振り起こす] 1.3 うながす [促す] 2 v5r,uk 2.1 そそる [唆る]... -
To sting
v5s さす [刺す] -
To stink
v5u,vi におう [匂う] におう [臭う] -
To stipulate
v5u うたう [謳う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.