Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To stir up

Mục lục

v1

おだてる [煽てる]
かきたてる [かき立てる]
たきつける [焚きつける]
たきつける [焚き付ける]
もりあげる [盛り上げる]
かきたてる [掻き立てる]

v5s

かきおこす [掻き起こす]
かきみだす [掻き乱す]
かきまわす [掻き回す]
つきうごかす [突き動かす]
かきまわす [かき回す]
ふりおこす [振り起こす]
まぜかえす [混ぜ返す]

v5r,uk

そそる [唆る]

v5r

あおる [煽る]
アジる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top