- Từ điển Anh - Nhật
To stir up
Mục lục |
v1
おだてる [煽てる]
かきたてる [かき立てる]
たきつける [焚きつける]
たきつける [焚き付ける]
もりあげる [盛り上げる]
かきたてる [掻き立てる]
v5s
かきおこす [掻き起こす]
かきみだす [掻き乱す]
かきまわす [掻き回す]
つきうごかす [突き動かす]
かきまわす [かき回す]
ふりおこす [振り起こす]
まぜかえす [混ぜ返す]
v5r,uk
そそる [唆る]
v5r
あおる [煽る]
アジる
Xem thêm các từ khác
-
To stir up (mud)
v5s ひっかきまわす [引っ掻き回す] -
To stitch
v5s さす [刺す] -
To stock
v5m しこむ [仕込む] -
To stoop
Mục lục 1 v1,uk 1.1 かがめる [屈める] 2 v1 2.1 みをかがめる [身をかがめる] 3 v5k 3.1 うつむく [俯向く] 4 v5m 4.1 かがむ... -
To stop
Mục lục 1 v5m,uk 1.1 たたずむ [佇む] 2 v1 2.1 とだえる [途絶える] 2.2 とどめる [止める] 2.3 おさえる [押える] 2.4 さしとめる... -
To stop (doing)
v5r ふみとどまる [踏み止まる] -
To stop (leave off) work
exp しごとをやめる [仕事を止める] -
To stop (something)
v1 とめる [止める] -
To stop a gap
v1 うめる [埋める] -
To stop at a station
exp えきにとまる [駅に止まる] -
To stop bleeding
exp ちがとまる [血が止まる] -
To stop by
v5r たちよる [立ち寄る] -
To stop crying
v5m なきやむ [泣き止む] -
To stop in mid-sentence
v1 いいかける [言い掛ける] -
To stop in the middle of a sentence
n いいかけてやめる [言い掛けて止める] -
To stop raining
v1 はれる [晴れる] -
To stop raining or snowing
v5m ふりやむ [降り止む] -
To stop the blow
v1 うけとめる [受け止める] -
To stop up
v5g,vt ふさぐ [塞ぐ] ふさぐ [壅ぐ] -
To stop writing
exp ふでをおく [筆を置く] ふでをおく [筆を擱く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.