- Từ điển Anh - Nhật
To use jointly
v1
あわせもちいる [併せ用いる]
Xem thêm các từ khác
-
To use properly
v1 つかいわける [使い分ける] -
To use the correct word
exp ただしいことばをつかう [正しい言葉を遣う] -
To use too much
v1 つかいすぎる [使い過ぎる] -
To use up
Mục lục 1 v5r 1.1 だしきる [出し切る] 1.2 つかいきる [使い切る] 2 v5s 2.1 つかいつくす [使い尽くす] 2.2 つかいはたす... -
To use with
Mục lục 1 vs 1.1 けんす [兼す] 2 suf,v1 2.1 かねる [兼ねる] vs けんす [兼す] suf,v1 かねる [兼ねる] -
To usher in
Mục lục 1 v1 1.1 あげる [上げる] 1.2 むかえいれる [迎え入れる] 1.3 いれる [入れる] v1 あげる [上げる] むかえいれる... -
To usurp
v5r のっとる [乗っ取る] のりとる [乗り取る] -
To utterly defeat
v1 たたきふせる [叩き伏せる] -
To utterly destroy
v5s せめほろぼす [攻め滅ぼす] -
To vacate
Mục lục 1 v5u 1.1 ひきはらう [引き払う] 1.2 あけはらう [明け払う] 2 v5s 2.1 あけわたす [明け渡す] 3 v5k 3.1 たちのく... -
To value
Mục lục 1 v5b 1.1 とうとぶ [尊ぶ] 1.2 たっとぶ [貴ぶ] 1.3 とうとぶ [貴ぶ] 1.4 たっとぶ [尊ぶ] 2 v5m 2.1 おしむ [惜しむ]... -
To value honor
exp ぎをおもんじる [義を重んじる] -
To value honor above life
exp いのちよりなをたっとぶ [命より名を貴ぶ] -
To value time
exp じかんをおしむ [時間を惜しむ] -
To vanish
Mục lục 1 v1 1.1 うせる [失せる] 1.2 きえる [消える] 2 v5r 2.1 きえさる [消え去る] 2.2 きえいる [消え入る] v1 うせる... -
To vanish completely
v1 きえはてる [消え果てる] -
To vanish in thin air
exp けむりになる [煙になる] -
To varnish
v5r ぬる [塗る] -
To vary
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [変わる] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v5r 3.1 ことなる [異なる] 4 v1,vt 4.1 かえる [変える] 5 io,v5r,vi... -
To venture
v5s おかす [冒す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.