- Từ điển Anh - Nhật
Tram stop
n
でんてい [電停]
Xem thêm các từ khác
-
Tramp
Mục lục 1 n 1.1 やどなし [宿無し] 1.2 ながれもの [流れ者] 1.3 たちんぼう [立ちん坊] 1.4 ルンペン 1.5 たちんぼ [立ちん坊]... -
Tramp (steamer)
adj-na,adj-no,n ふていき [不定期] -
Tramp tramp
n ざっくざっく -
Trampling down
Mục lục 1 vs 1.1 せんとう [践踏] 2 n 2.1 じゅうりん [蹂躪] vs せんとう [践踏] n じゅうりん [蹂躪] -
Trampling on human rights
n じんけんじゅうりん [人権蹂躪] -
Trampling upon
n じゅうりん [蹂躙] -
Trampoline
n トランポリン -
Trance
Mục lục 1 n,vs 1.1 しっしん [失神] 1.2 しっしん [失心] 2 adj-no,n 2.1 ぼうが [忘我] 3 n 3.1 むがのきょう [無我の境] 3.2... -
Trance (in a ~)
adj-na,n むちゅう [夢中] -
Tranquil
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やすらか [安らか] 1.2 まどか [円か] 1.3 へいおん [平穏] 2 adj-na 2.1 のどか [長閑] 3 n 3.1 かんせい... -
Tranquility
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんたい [安泰] 1.2 へいあん [平安] 1.3 たいへい [泰平] 1.4 ちんせい [沈静] 1.5 あんのん [安穏]... -
Tranquility (rare ~)
n こうねい [康寧] -
Tranquilizer
Mục lục 1 n 1.1 ちんせいざい [鎮静剤] 1.2 トランキライザー 1.3 せいしんあんていざい [精神安定剤] 1.4 ちんつうざい... -
Tranquilizer gun
n ますいじゅう [麻酔銃] -
Tranquillity
adj-na,n へいせい [平静] せいひつ [静謐] -
Tranquillity and peace
adj-na へいおんぶじ [平穏無事] -
Trans-Am
n トランザム -
Trans-American
n トランザム -
Trans-Atlantic
n たいせいようおうだん [大西洋横断] -
Transaction
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうばい [商売] 2 n 2.1 トランザクション n,vs しょうばい [商売] n トランザクション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.