- Từ điển Anh - Nhật
Triangular pyramid
n
さんかくすい [三角錐]
Xem thêm các từ khác
-
Triangulation
n さんかくそくりょう [三角測量] -
Triangulation point
n さんかくてん [三角点] -
Triassic (geol.)
n さんじょうき [三畳紀] -
Triathlon
n トライアスロン -
Triaxial
n さんじく [三軸] -
Triaxial cell
n さんじくしつ [三軸室] -
Triaxial compression apparatus
n さんじくあっしゅくしけんき [三軸圧縮試験機] -
Triaxial compression test
n さんじくあっしゅくしけん [三軸圧縮試験] -
Triaxial test
n さんじくしけん [三軸試験] -
Tribalism
n トライバリズム -
Tribe
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ぞく [族] 2 n 2.1 ぶぞく [部族] 2.2 しぞく [枝族] 2.3 しゅぞく [種族] 2.4 しぞく [支族] n,n-suf ぞく... -
Tribulation
Mục lục 1 n 1.1 しれん [試煉] 1.2 しれん [試錬] 1.3 しれん [試練] n しれん [試煉] しれん [試錬] しれん [試練] -
Tribune
n トリビューン -
Tributary
Mục lục 1 n 1.1 しりゅう [支流] 1.2 ぶんりゅう [分流] 1.3 ぼうりゅう [傍流] n しりゅう [支流] ぶんりゅう [分流] ぼうりゅう... -
Tribute
Mục lục 1 n 1.1 みつぎもの [貢物] 1.2 みつぎ [貢ぎ] 1.3 へいこう [幣貢] 1.4 みつぎもの [貢ぎ物] 1.5 こうそ [貢租] n... -
Tribute and taxation
n こうふ [貢賦] -
Tricarboxylic acid cycle
n トリカルボンさんかいろ [トリカルボン酸回路] -
Triceps
n さんとうきん [三頭筋] -
Trichiasis
Mục lục 1 n 1.1 さかまつげ [逆睫] 1.2 さかさまつげ [逆さ睫] 1.3 さかさまつげ [逆睫] n さかまつげ [逆睫] さかさまつげ... -
Trichloroethylene
Mục lục 1 abbr 1.1 トリクロ 2 n 2.1 トリクロロエチレン abbr トリクロ n トリクロロエチレン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.