- Từ điển Anh - Nhật
Turning red
n,vs
せっか [赤化]
Xem thêm các từ khác
-
Turning round and round
adv,vs ぐるぐる -
Turning sideways
Mục lục 1 n,vs 1.1 おうてん [横転] 2 n 2.1 よこむき [横向き] n,vs おうてん [横転] n よこむき [横向き] -
Turning the head to the north in sleeping
n きたまくら [北枕] -
Turning to the left
Mục lục 1 n,vs 1.1 させつ [左折] 2 n 2.1 ひだりむき [左向き] n,vs させつ [左折] n ひだりむき [左向き] -
Turning to the right
n,vs うせつ [右折] -
Turning upside-down (rare ~)
n,vs ほんとう [翻倒] -
Turning upside down
n,vs とうち [倒置] けいふく [傾覆] -
Turning yellow
n おうへん [黄変] -
Turnip
n かぶ [蕪] -
Turnkey export
n ターンキーほうしきゆしゅつ [ターンキー方式輸出] -
Turnout
Mục lục 1 n 1.1 たいひじょ [待避所] 1.2 にぎわい [賑わい] 1.3 であし [出足] 1.4 ひとで [人出] 1.5 みじたく [身仕度]... -
Turnout (polling ~)
n とうひょうりつ [投票率] -
Turnover
n とりひきだか [取引高] せいさんりょう [生産量] -
Turnover (job ~)
n てんしん [転身] -
Turns and twists
n うよきょくせつ [紆余曲折] -
Turpentine
n まつやに [松脂] -
Turpentine oil
n テレビンゆ [テレビン油] -
Turquoise
Mục lục 1 n 1.1 ターコイズ 1.2 トルコ 1.3 トルコいし [トルコ石] n ターコイズ トルコ トルコいし [トルコ石] -
Turret
n ろう [楼] やぐら [櫓] -
Turret lathe
n タレットせんばん [タレット旋盤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.