- Từ điển Anh - Nhật
Underclassmen
n
かきゅうせい [下級生]
Xem thêm các từ khác
-
Underclothes
n したぎるい [下着類] -
Undercoat
Mục lục 1 n 1.1 アンダーコート 1.2 したぬり [下塗り] 1.3 したばり [下貼] 1.4 したばり [下張り] n アンダーコート したぬり... -
Undercooked
n なまあげ [生揚げ] -
Undercurrent
Mục lục 1 n 1.1 ていりゅう [底流] 1.2 あんちょう [暗潮] 1.3 あんりゅう [暗流] n ていりゅう [底流] あんちょう [暗潮]... -
Underdeveloped country
n はんかいこく [半開国] -
Underdog
n まけいぬ [負け犬] -
Underdrainage
n あんきょはいすい [暗渠排水] -
Underestimation
n,vs かしょうひょうか [過小評価] -
Underexposure
n ろしゅつぶそく [露出不足] -
Underfired
n やきのたりない [焼きの足りない] -
Underfoot
n そっか [足下] あしもと [足元] -
Undergarment (sleeveless ~)
n どうぎ [胴着] -
Undergarment designed to soak up sweat
n あせとり [汗取り] -
Underglaze color
n したえのぐ [下絵の具] -
Undergraduate
n がくぶ [学部] がくぶせい [学部生] -
Underground
Mục lục 1 n 1.1 アンダーグラウンド 1.2 ちか [地下] 1.3 ちちゅう [地中] 1.4 どちゅう [土中] 2 abbr 2.1 アングラ 3 n,pref... -
Underground activities
n ちかうんどう [地下運動] -
Underground cable
n まいせん [埋線] -
Underground film
n アングラえいが [アングラ映画] -
Underground installation (cables, etc.)
n ちかか [地下化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.