- Từ điển Anh - Nhật
Undine
n
ウンディーネ
Xem thêm các từ khác
-
Undiscerning
n わきまえのない [弁えのない] わきまえのない [弁えの無い] -
Undisciplined
adj-na,n ふきりつ [不規律] -
Undisclosed circumstances
n ないまく [内幕] うちまく [内幕] -
Undiscovered
n みはっけん [未発見] -
Undisguised
n まるだし [丸出し] -
Undisputed leader
n ひとりてんか [独り天下] -
Undivided (profits)
n みしょぶん [未処分] みはいとう [未配当] -
Undivided attention
n,vs せんしん [専心] -
Undo
n アンドゥ -
Undoubtedly
adv,n,uk きっと [屹度] -
Undrained
n ひはいすい [非排水] -
Undressing
n,vs だつい [脱衣] -
Undried wall
n なまかべ [生壁] -
Undrinkable water
n あくすい [悪水] -
Undue
n ぶんにすぎた [分に過ぎた] -
Undulation
Mục lục 1 n 1.1 はじょう [波状] 1.2 うねり 1.3 きふく [起伏] 1.4 アンジュレーション n はじょう [波状] うねり きふく... -
Undyed color as woven
n おりいろ [織り色] -
Undying
adj-na,adj-no,n ふめつ [不滅] -
Unearned
n ふろう [不労]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.