Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Unexpectedly

Mục lục

adj-na,n

ひょうぜん [飄然]
ひょうぜん [漂然]

adj-na,n-adv

あんがい [案外]

adj-na,adv

こつぜん [忽然]

n

だしぬけに [出し抜けに]
ふいに [不意に]

adv

ばったり
はからずも [図らずも]
はしなくも [端無くも]
いがいと [意外と]
ひょっこり
たまたま [偶々]
ぶらりと
ふと [不図]
ぶらり
ふとした
たまたま [偶偶]

adj-na,adv,n

そつぜん [卒然]
そつぜん [率然]

adj-na,adj-no,adv

とつぜん [突然]

adj-na,adj-no,n-adv,n

ぐうぜん [偶然]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top