- Từ điển Anh - Nhật
Unfilled (order)
adj-no,n
みりょう [未了]
Xem thêm các từ khác
-
Unfinished
Mục lục 1 n 1.1 みしょぶん [未処分] 1.2 やりかけ [遣り掛け] 1.3 みせい [未成] 1.4 はんと [半途] 2 adj-no,n 2.1 みかん... -
Unfinished article
n みせいひん [未製品] -
Unfinished book
n よみさしのほん [読み止しの本] -
Unfinished ending
n しりきれとんぼ [尻切れ蜻蛉] -
Unfinished game of shogi
n さしかけ [指し掛け] -
Unfinished goods
n みせいひん [未成品] -
Unfinished manuscript
n みていこう [未定稿] -
Unfinished woodwork
n しらき [白木] -
Unfit
adj-na,n ふむき [不向き] -
Unfit for
n つとまらない [勤まらない] -
Unfitness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふてきにん [不適任] 1.2 ふてきとう [不適当] 1.3 ふてき [不適] 2 n 2.1 ふてきかく [不適格] 2.2 ふてっかく... -
Unflaggingly
adv こつこつ -
Unflattering term for actors
n かわらもの [河原者] かわらこじき [河原乞食] -
Unforeseen
Mục lục 1 n 1.1 おもいもよらない [思いも寄らない] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ふい [不意] 3 adj-na,n 3.1 よそうがい [予想外] 4... -
Unfortunate love
n,adj-no あくえん [悪縁] -
Unfortunate person (often a gleeful "too bad for you!")
adj-na,int,n おあいにくさま [お生憎さま] -
Unfortunate relationship
n かかりあい [係り合い] -
Unfortunately
Mục lục 1 exp 1.1 ざんねんなことに [残念な事に] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 あいにく [生憎] 2.2 あいにく [合憎] 3 n 3.1 おりわるく... -
Unfortunately...
int,n はばかりさま [憚り様] -
Unfounded
adj-na,n むけい [無稽]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
