- Từ điển Anh - Nhật
Unknowable
adj-na,n
ふかち [不可知]
Xem thêm các từ khác
-
Unknown
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふしょう [不詳] 2 n 2.1 なもない [名もない] 2.2 なもない [名も無い] 2.3 しらない [知らない]... -
Unknown episode
n ひわ [秘話] -
Unknown fact
n いつじ [逸事] -
Unknown language
n みちご [未知語] -
Unknown number
n みちすう [未知数] -
Unknown or lost writings
n いつぶん [逸文] -
Unknown person
n しつめいし [失名氏] -
Unknown soldier
n むめいせんし [無名戦士] -
Unlabeled
adj-no むじるし [無印] -
Unladylike
adj はしたない [端たない] -
Unlaudable affair
n えせごと [似非事] -
Unlawful
adj-na,adj-no,n ひごうほう [非合法] -
Unlawful assembly
n ふほうしゅうかい [不法集会] -
Unlawful detention (of shipping)
n ふほうせんゆう [不法占有] -
Unlawful dumping (e.g. of garbage)
n ふほうとうき [不法投棄] -
Unlawful occupation (of a house or land)
n ふほうせんゆう [不法占有] -
Unlawfulness
Mục lục 1 n 1.1 くせごと [曲事] 2 adj-na,n 2.1 ふほう [不法] 2.2 いほう [違法] n くせごと [曲事] adj-na,n ふほう [不法]... -
Unleaded (gasoline)
n むえん [無鉛] -
Unlearned
adj-na ふがく [不学] -
Unlicensed
Mục lục 1 n 1.1 むめんきょ [無免許] 2 adj-na,n 2.1 むしかく [無資格] n むめんきょ [無免許] adj-na,n むしかく [無資格]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.