Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Unlike a woman

adv

おんなだてらに [女だてらに]

Xem thêm các từ khác

  • Unlike one

    n がらにもなく [柄にも無く]
  • Unlimited

    adj かぎりない [限りない] かぎりない [限り無い]
  • Unlimited company

    n ごうめいがいしゃ [合名会社]
  • Unlimited liability

    n むげんせきにん [無限責任]
  • Unlimited partnership

    n ごうめいがいしゃ [合名会社]
  • Unlimited supply

    n むせいげんきょうきゅう [無制限供給]
  • Unlined in the back

    n せぬき [背抜き]
  • Unlined kimono

    Mục lục 1 n 1.1 たんい [単衣] 1.2 ひとえ [単衣] 1.3 ひとえもの [単物] 1.4 ひとえもの [単衣物] n たんい [単衣] ひとえ...
  • Unlined sash

    n ひとえおび [単帯]
  • Unlisted

    n みしゅうさい [未収載]
  • Unlisted stocks

    n じょうがいかぶ [場外株]
  • Unloading

    Mục lục 1 n 1.1 ようりく [揚陸] 1.2 にあげ [荷揚げ] 2 n,vs 2.1 みずあげ [水揚げ] n ようりく [揚陸] にあげ [荷揚げ] n,vs...
  • Unloading (a ship)

    n りくあげ [陸揚げ]
  • Unloading and loading

    Mục lục 1 n 1.1 うえした [上下] 2 n,vs 2.1 じょうげ [上下] n うえした [上下] n,vs じょうげ [上下]
  • Unlock

    n アンロック
  • Unluckily

    adv うんわるく [運悪く]
  • Unlucky

    Mục lục 1 adj 1.1 つたない [拙い] 2 adj-na,n 2.1 ふうん [不運] 3 adj-na 3.1 アンラッキー adj つたない [拙い] adj-na,n ふうん...
  • Unlucky day

    Mục lục 1 n 1.1 やくび [厄日] 1.2 あくび [悪日] 1.3 いみび [斎み日] 1.4 あくにち [悪日] 1.5 ぶつめつ [仏滅] 1.6 いみび...
  • Unlucky for all activities, with only the period around noon being auspicious

    Mục lục 1 n 1.1 じゃっこう [赤口] 1.2 しゃっこう [赤口] 1.3 せきぐち [赤口] 1.4 しゃっく [赤口] 1.5 じゃっく [赤口]...
  • Unlucky house

    n きょうたく [凶宅]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top