- Từ điển Anh - Nhật
Unparalleled
Mục lục |
adj-na,adj-no,n
むひ [無比]
adj
ならびない [並び無い]
ならびない [並びない]
n
るいのない [類の無い]
またない [又無い]
ふじ [不二]
ならびなき [並び無き]
るいのない [類のない]
ふせいしゅつ [不世出]
またない [又ない]
adj-no,n
こうせい [曠世]
むそう [無双]
exp
またとない [又と無い]
またとない [又とない]
Xem thêm các từ khác
-
Unparalleled in Japan and China and India
n さんごくいち [三国一] -
Unparalleled in history
n ぜんだいみもん [前代未聞] -
Unparser
n アンパーザー -
Unpatriotic individual
n ひこくみん [非国民] -
Unperturbed
n びくともしない -
Unplayable
n アンプレイアブル -
Unpleasant
Mục lục 1 adj 1.1 うとましい [疎ましい] 1.2 にがにがしい [苦苦しい] 1.3 にがにがしい [苦々しい] 1.4 いやらしい [厭やらしい]... -
Unpleasant (surroundings)
n すみにくい [住み難い] -
Unpleasant (taste, appearance, situation)
adj,uk まずい [不味い] -
Unpleasant feeling
n いやなきもち [厭な気持ち] いやなきもち [嫌な気持] -
Unpleasant to hear
adj ききぐるしい [聞き苦しい] -
Unpleasantly cold
Mục lục 1 adj 1.1 はださむい [肌寒い] 1.2 はだざむい [膚寒い] 1.3 はだざむい [肌寒い] 1.4 はださむい [膚寒い] adj はださむい... -
Unpleasantness
adj-na,n ふゆかい [不愉快] -
Unpolished
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいこう [生硬] 1.2 ぶざつ [蕪雑] 2 adj-no,n 2.1 やせい [野性] adj-na,n せいこう [生硬] ぶざつ [蕪雑]... -
Unpolished and uncut gem
n あらたま [粗玉] -
Unpolished rice
n げんまい [玄米] くろごめ [黒米] -
Unpolished wheat or barley
n げんばく [玄麦] -
Unpolished writing
adj かたい [硬い] -
Unpopularity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふひょうばん [不評判] 2 n 2.1 ふひょう [不評] 2.2 ふにんき [不人気] 2.3 ふあたり [不当たり] adj-na,n... -
Unpopulated island
n むじんとう [無人島]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.