- Từ điển Anh - Nhật
Utterly ignorant
n
つゆしらず [露知らず]
Xem thêm các từ khác
-
Utterly stark naked
Mục lục 1 adj-na 1.1 すっぽんぽん 2 adj-na,n 2.1 まるはだか [丸裸] adj-na すっぽんぽん adj-na,n まるはだか [丸裸] -
Uvula
Mục lục 1 n 1.1 こうがいすい [口蓋垂] 1.2 けんようすい [懸壅垂] 1.3 のどちんこ [喉ちんこ] n こうがいすい [口蓋垂]... -
Uzbekistan
n ウズベキスタン -
V-turn
n ブイターン -
VCR
n ビデオレコーダー -
VD
n ビデオディスク -
VIP
n ビップ -
VIPs
Mục lục 1 n 1.1 おえらがた [御偉方] 1.2 おえらがた [お偉方] 1.3 おれきれき [お歴歴] 1.4 おれきれき [御歴歴] n おえらがた... -
VLSI
n ちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超大規模集積回路] -
VTL
n たてせんばん [縦旋盤] -
VTOL
n ブイトール -
VW
n フォルクスワーゲン -
V neck
n ブイネック -
Vacancy
Mục lục 1 n 1.1 けつ [欠] 1.2 けついん [欠員] 1.3 あきま [空き間] 1.4 くうせき [空席] 1.5 あきま [空間] 2 adj-na,n 2.1 くうきょ... -
Vacant
Mục lục 1 n 1.1 あき [空き] 1.2 すき [空き] 1.3 あき [明き] 2 adj-na,n 2.1 からっぽ [空っぽ] 2.2 くうくう [空空] 3 adj 3.1... -
Vacant eyes
n うつろなめ [虚ろな目] -
Vacant land
Mục lục 1 n 1.1 あきち [空地] 1.2 あきち [空き地] 1.3 かんち [閑地] n あきち [空地] あきち [空き地] かんち [閑地] -
Vacant lot or land
n くうかんち [空閑地] -
Vacant or unoccupied house
Mục lục 1 n 1.1 あきや [空家] 1.2 あきや [空き屋] 1.3 あきや [空き家] n あきや [空家] あきや [空き屋] あきや [空き家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.