- Từ điển Anh - Nhật
Vacuole
n
えきほう [液胞]
Xem thêm các từ khác
-
Vacuum
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんくう [真空] 1.2 くうはく [空白] 2 n 2.1 バキューム adj-na,n しんくう [真空] くうはく [空白]... -
Vacuum bulb
n しんくうでんきゅう [真空電球] -
Vacuum car
n バキュームカー -
Vacuum cleaner
Mục lục 1 n 1.1 そうじき [掃除器] 1.2 しんくうそうじき [真空掃除機] 1.3 そうじき [掃除機] 1.4 バキュームクリーナー... -
Vacuum cleaner bag
n しゅうじんぶくろ [集塵袋] -
Vacuum flask
n まほうびん [魔法瓶] -
Vacuum packaging
n しんくうほうそう [真空包装] -
Vacuum tube
n しんくうかん [真空管] かんきゅう [管球] -
Vacuum tube volt meter
abbr バルボル -
Vade mecum
n ひっけい [必携] -
Vagabond
Mục lục 1 n 1.1 ひょうはくしゃ [漂泊者] 1.2 やどなし [宿無し] 1.3 ふうらいぼう [風来坊] 1.4 バガボンド n ひょうはくしゃ... -
Vagabondage
n,vs ふろう [浮浪] -
Vagabondism
n ほうろうへき [放浪癖] -
Vagary
adj-na,n すいきょう [酔狂] すいきょう [粋狂] -
Vagina
Mục lục 1 n,vs,X,col 1.1 おまんこ 1.2 おめこ 2 n 2.1 ちつ [腟] 2.2 ちつ [膣] 2.3 バギナ 2.4 ワギナ 3 vs,X,col 3.1 まんこ 4 X... -
Vaginal discharge
n おりもの [下り物] -
Vaginal trichomoniasis
n トリコモナスちつえん [トリコモナス膣炎] -
Vaginal yeast infection
n カンジダちつえん [カンジダ膣炎] -
Vagrancy
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふろう [浮浪] 2 n 2.1 るろう [流浪] n,vs ふろう [浮浪] n るろう [流浪] -
Vagrant
Mục lục 1 n 1.1 ふろうしゃ [浮浪者] 1.2 ほうろうしゃ [放浪者] 1.3 いっしょふじゅう [一所不住] n ふろうしゃ [浮浪者]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.