- Từ điển Anh - Nhật
Vegetable matter
n
しょくぶつしつ [植物質]
Xem thêm các từ khác
-
Vegetable oil
n しょくぶつゆ [植物油] しょくぶつゆ [食物油] -
Vegetable protein
n しょくぶつせいたんぱく [植物性蛋白] -
Vegetable relish with meat
n つけあわせ [付合せ] つけあわせ [付け合わせ] -
Vegetable shop
n あおものや [青物屋] -
Vegetable side dish
n あえもの [韲物] おひたし [お浸し] -
Vegetable soup
n やさいじる [野菜汁] -
Vegetable tempura
n しょうじんあげ [精進揚げ] -
Vegetables
Mục lục 1 n 1.1 そさい [蔬菜] 1.2 せんざいもの [前栽物] 1.3 な [菜] 1.4 あおもの [青物] n そさい [蔬菜] せんざいもの... -
Vegetables or fish boiled in soy sauce
n につけ [煮付け] -
Vegetables pickled in mustard
n からしづけ [芥子漬け] -
Vegetables pickled in sake lees
n ならづけ [奈良漬け] ならづけ [奈良漬] -
Vegetables pickled in salted rice-bran paste
n ぬかみそづけ [糠味噌漬け] -
Vegetables pickled in soy sauce
n ふくじんづけ [福神漬け] -
Vegetarian
n さいしょくしゅぎしゃ [菜食主義者] ベジタリアン -
Vegetarianism
n さいしょくしゅぎ [菜食主義] -
Vegetation
Mục lục 1 n 1.1 しょくぶつ [植物] 1.2 しょくせい [植生] 1.3 くさき [草木] 1.4 そうもく [草木] n しょくぶつ [植物] しょくせい... -
Vegetation map
n しょくせいず [植生図] -
Vegetative organ
n えいようきかん [栄養器官] -
Vegetative reproduction
n えいようせいしょく [栄養生殖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.