- Từ điển Anh - Nhật
Venture capital
n
ベンチャーキャピタル
Xem thêm các từ khác
-
Venturi tube
n ベンチュリかん [ベンチュリ管] -
Venue
n きょうぎかいじょう [競技会場] -
Venus
Mục lục 1 n 1.1 よいのみょうじょう [宵の明星] 1.2 ビーナス 1.3 ヴィーナス 1.4 みょうじょう [明星] 1.5 ぎょうせい... -
Venus (planet)
n きんせい [金星] -
Venus flytrap
Mục lục 1 n 1.1 いろじかけ [色仕掛け] 1.2 はえじごく [蝿地獄] 1.3 はえとりそう [蝿取り草] n いろじかけ [色仕掛け]... -
Venus in the eastern morning sky
n あけのみょうじょう [明けの明星] -
Veracious
adj-na せいかく [正確] -
Veracity
n せいかくさ [正確さ] -
Veranda
n えんがわ [縁側] -
Veranda edge
n えんさき [縁先] -
Veranda with bamboo flooring
n たけえん [竹縁] -
Verandah
n ベランダ -
Verb
n どうし [動詞] -
Verb suffix to indicate reckless abandon to the activity
suf,v5r まくる [捲る] -
Verbal agreement
n やくげん [約言] -
Verbal dispute
n ろんせん [論戦] -
Verbal message
Mục lục 1 n,vs 1.1 つてごと [伝言] 1.2 でんごん [伝言] 2 n 2.1 ほうせい [鳳声] n,vs つてごと [伝言] でんごん [伝言] n... -
Verbal note (notes verbale)
Mục lục 1 n 1.1 こうじょうしょ [口上書] 1.2 こうじょうがき [口上書き] 1.3 こうじょうがき [口上書] n こうじょうしょ... -
Verbal pause
adv,int こう [斯う] -
Verbal promise
Mục lục 1 n 1.1 くちやくそく [口約束] 1.2 くちがため [口固め] 1.3 こうやく [口約] n くちやくそく [口約束] くちがため...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.