- Từ điển Anh - Nhật
Very kind of you
exp,n
きょうしゅく [恐縮]
Xem thêm các từ khác
-
Very large
adj-na,n こうだい [広大] -
Very large-scale integration
n ちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超大規模集積回路] -
Very likeable
adj-na,n だいすき [大好き] -
Very likely
exp かのうせいがたかい [可能性が高い] -
Very little
adj-na,n せんしょう [鮮少] -
Very long
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょうだい [長大] 2 adv 2.1 ながなが [長々] 2.2 ながなが [長長] adj-na,n ちょうだい [長大] adv ながなが... -
Very long period
Mục lục 1 n 1.1 せんだい [千代] 1.2 ちよ [千世] 1.3 ちよ [千代] n せんだい [千代] ちよ [千世] ちよ [千代] -
Very loose
adj-na,adv,uk ゆるゆる [緩緩] ゆるゆる [緩々] -
Very loud voice
n だいおんじょう [大音声] -
Very low land
n きゅうち [九地] -
Very many
Mục lục 1 adv 1.1 たた [多多] 1.2 たた [多々] 2 adv,n-t 2.1 ちよろず [千万] 2.2 せんばん [千万] adv たた [多多] たた [多々]... -
Very much
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 たいそう [大層] 2 adv,n-t 2.1 せんばん [千万] 2.2 ちよろず [千万] 3 adv,n 3.1 やまやま [山山] 3.2... -
Very much annoyed
adj-no,n おおよわり [大弱り] -
Very narrow
adv ほそぼそ [細細] ほそぼそ [細々] -
Very near
n しきん [至近] -
Very nearly
Mục lục 1 adv 1.1 すんでのことに [既の事に] 2 n 2.1 すんでのところで [既の所で] adv すんでのことに [既の事に] n すんでのところで... -
Very often
adj-na,n ひんぴん [頻頻] ひんぴん [頻々] -
Very patient
adj にんたいづよい [忍耐強い] -
Very peaceful
Mục lục 1 adv 1.1 やすやす [易々] 1.2 やすやす [安々] 1.3 やすやす [安安] 1.4 やすやす [易易] adv やすやす [易々] やすやす...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.