Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Very small amount which looks like nothing

n

なけなし

Xem thêm các từ khác

  • Very small quantity

    n ごうり [毫釐]
  • Very strange

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ききかいかい [奇奇怪怪] 1.2 ききかいかい [奇々怪々] 1.3 きてれつ [奇天烈] adj-na,n ききかいかい...
  • Very strong person

    n ごうのもの [剛の者]
  • Very thick

    adj あつぼったい [厚ぼったい]
  • Very thin (cheap)

    adj-na,n うすっぺら [薄っぺら]
  • Very thin voice

    n かのなくようなこえ [蚊の鳴く様な声]
  • Very valuable time

    n いっこくせんきん [一刻千金]
  • Very warm reception

    n さいゆうぐう [最優遇]
  • Very well

    adj,hon よろしい [宜しい]
  • Very young

    adj おさない [幼い]
  • Very young bride

    n おさなづま [幼妻]
  • Very young mind

    n おさなごころ [幼心]
  • Vesicle

    Mục lục 1 n 1.1 しょうほう [小胞] 1.2 きほう [気胞] 1.3 しょうえきほう [小液胞] n しょうほう [小胞] きほう [気胞]...
  • Vespers bell

    n いりあいのかね [入相の鐘]
  • Vessel

    Mục lục 1 n 1.1 うつわ [器] 1.2 ようき [容器] 1.3 ふね [船] 1.4 ふね [舟] n うつわ [器] ようき [容器] ふね [船] ふね [舟]
  • Vessels (ocean ~)

    n かんせん [艦船]
  • Vest

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ベスト 2 n 2.1 どうい [胴衣] 2.2 チョッキ adj-na,n ベスト n どうい [胴衣] チョッキ
  • Vest (fr: gilet)

    n ジレー
  • Vested

    n きとく [既得]
  • Vested rights

    n きとくけん [既得権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top