- Từ điển Anh - Nhật
Vicuna
n
ビキューナ
Xem thêm các từ khác
-
Video
n ビデオ -
Video-on-demand
n ビデオオンデマンド -
Video-tape
n ビデオテープ -
Video Cassette (Tape) Recorder
n ビデオレコーダー -
Video Research Ltd.
n ビデオリサーチ -
Video arcade
n ゲームセンター -
Video art
n ビデオアート -
Video camcorder
n ビデオカメラ -
Video camera
n ビデオカメラ -
Video clip
n ビデオクリップ -
Video drama
n テレビドラマ -
Video engineer
n ビデオエンジニア -
Video game
n ビデオゲーム テレビゲーム -
Video hall
n ビデオホール -
Video journalist
n ビデオジャーナリスト -
Video magazine
n ビデオマガジン -
Video meter
n ビデオメーター -
Video shop
n ビデオショップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.