- Từ điển Anh - Nhật
Video hall
n
ビデオホール
Xem thêm các từ khác
-
Video journalist
n ビデオジャーナリスト -
Video magazine
n ビデオマガジン -
Video meter
n ビデオメーター -
Video shop
n ビデオショップ -
Video signal (computer ~)
n えいぞうしんごう [映像信号] -
Video soft
n ビデオソフト -
Video store
n ビデオや [ビデオ屋] -
Video streaming
n ビデオストリーミング -
Video tape recorder
n ビデオテープレコーダー -
Video titler
n タイトラー -
Videocassette
n ビデオカセット -
Videodisc
n ビデオディスク -
Videogenic
n ビデオジェニック -
Videotape
Mục lục 1 n 1.1 ヴデオテープ 1.2 ヴィデオテープ 2 n,vs 2.1 ろくが [録画] n ヴデオテープ ヴィデオテープ n,vs ろくが... -
Videotex
n ビデオテックス -
Vidicon
n ビデコン -
Vidya-raja
n みょうおう [妙王] -
Vieing with
n,vs かくちく [角逐] -
Vienna Appeal
n ウィーンアピール -
Vienna coffee
n ウインナコーヒー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.