- Từ điển Anh - Nhật
Virulent
adj-na,n
どくせい [毒性]
Xem thêm các từ khác
-
Virus
Mục lục 1 n 1.1 びょうどく [病毒] 1.2 びょうきん [病菌] 1.3 がいどく [害毒] 1.4 ウィルス 1.5 ビールス 1.6 ウイルス... -
Virus disease
n ウイルスびょう [ウイルス病] -
Visa
Mục lục 1 n 1.1 りょけんさしょう [旅券査証] 1.2 さしょう [査証] 1.3 ビザ n りょけんさしょう [旅券査証] さしょう... -
Visage
n おんよう [音容] -
Viscera
Mục lục 1 n 1.1 ないぞう [内臓] 1.2 ぞう [臓] 1.3 ぞうき [臓器] n ないぞう [内臓] ぞう [臓] ぞうき [臓器] -
Visceral arch
n ないぞうきゅう [内臓弓] -
Viscose
n ビスコース -
Viscose rayon
n ビスコースじんけん [ビスコース人絹] -
Viscosity
Mục lục 1 n 1.1 ねんせい [粘性] 1.2 ねばり [粘り] 1.3 ねんちゃくりょく [粘着力] 1.4 ねんど [粘度] 1.5 ねんちゃくせい... -
Viscount
n ししゃく [子爵] -
Viscous
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ねんちゅう [粘稠] 2 n 2.1 きれがわるい [切れが悪い] adj-na,n ねんちゅう [粘稠] n きれがわるい... -
Viscous liquid
n ねんえき [粘液] ぬめり [滑り] -
Vise
n まんりき [万力] -
Visibility
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 かし [可視] 2 n 2.1 しど [視度] adj-no,n かし [可視] n しど [視度] -
Visibility (esp. for scuba diving)
n とうしど [透視度] -
Visible ray
n かしこうせん [可視光線] -
Vision
Mục lục 1 n 1.1 ヴィジョン 1.2 げんぞう [幻像] 1.3 まぼろし [幻] 1.4 いしょう [異象] 1.5 むそう [夢想] 1.6 しかく [視覚]... -
Vision correcting surgery
n しりょくきょうせいしゅじゅつ [視力矯正手術] -
Vision of the future
n しょうらいぞう [将来像] みらいぞう [未来像] -
Visionary
n くうそうか [空想家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.