Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Vocal sound

Mục lục

n

せいおん [声音]
おんいん [音韻]
こわね [声音]

Xem thêm các từ khác

  • Vocal tract

    n せいどう [声道]
  • Vocal trio

    n さんじゅうしょう [三重唱] さんぶがっしょう [三部合唱]
  • Vocalic

    n ぼいんせい [母音性]
  • Vocalist

    Mục lục 1 n 1.1 せいがくか [声楽家] 1.2 ボーカリスト 1.3 ヴォーカリスト n せいがくか [声楽家] ボーカリスト ヴォーカリスト
  • Vocalization

    n ゆうせいおんか [有声音化] はっせいほう [発声法]
  • Vocation

    Mục lục 1 n 1.1 てんせい [天生] 1.2 しょくぶん [職分] 1.3 せいしょく [聖職] 1.4 てんしょく [天職] n てんせい [天生]...
  • Vocational representation system

    n しょくのうだいひょうせい [職能代表制]
  • Vocational school

    Mục lục 1 n 1.1 じつぎょうがっこう [実業学校] 1.2 かくしゅがっこう [各種学校] 1.3 せんもんがっこう [専門学校]...
  • Vocoder

    n ボコーダ
  • Vodka

    n ウォッカ ウオツカ
  • Vogue

    n ボーグ
  • Vogue word

    n りゅうこうご [流行語]
  • Voice

    Mục lục 1 n 1.1 こえ [声] 1.2 おんじょう [音声] 1.3 おんせい [音声] 1.4 ボイス 1.5 おんと [音吐] n こえ [声] おんじょう...
  • Voice (a ~)

    n ひとこえ [一声] いっせい [一声]
  • Voice and countenance

    n せいしょく [声色] おんよう [音容]
  • Voice compression

    n おんせいあっしゅく [音声圧縮]
  • Voice input unit

    n おんせいにゅうりょくそうち [音声入力装置]
  • Voice mail box

    n ボイスメールボックス
  • Voice pipe

    n でんせいかん [伝声管]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top