- Từ điển Anh - Nhật
Vostok
n
ウォストーク
Xem thêm các từ khác
-
Vote
Mục lục 1 n 1.1 ひょうけつ [表決] 1.2 さいけつ [採決] 1.3 けつぎ [決議] 1.4 けつ [決] 2 n,vs 2.1 ぎけつ [議決] 2.2 ひょうけつ... -
Vote of confidence
n しんにんひょう [信任票] しんにんとうひょう [信任投票] -
Vote tally
n ひょうすう [票数] -
Voter
n とうひょうしゃ [投票者] -
Voter registration
n せんきょにんとうろく [選挙人登録] -
Voters
n せんきょみん [選挙民] -
Votes cast
n とうひょうすう [投票数] -
Voting
Mục lục 1 n 1.1 ひょうけつ [表決] 2 n,vs 2.1 とうひょう [投票] n ひょうけつ [表決] n,vs とうひょう [投票] -
Voting body
n けつぎきかん [決議機関] -
Voting by proxy
n だいりとうひょう [代理投票] -
Voting down
n,vs ひけつ [否決] -
Voting for one person only
n たんき [単記] たんきとうひょう [単記投票] -
Voting results
n とうひょうけっか [投票結果] -
Voting right
n ぎけつけん [議決権] とうひょうけん [投票権] -
Voting rights
n けつぎけん [決議権] ひょうけつけん [表決権] -
Voting system
n とうひょうせいど [投票制度] -
Votive card or tablet
n のうさつ [納札] -
Votive lantern
n ほうとう [奉灯] -
Votive offering
n ほうのうぶつ [奉納物] ほうけんぶつ [奉献物] -
Votive picture (originally of horse)
n えうま [絵馬] えま [絵馬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.