Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wagon

Mục lục

n

にぐるま [荷車]
ワゴン
にばしゃ [荷馬車]

Xem thêm các từ khác

  • Wagon sale

    n ワゴンセール
  • Wagon tracks

    n きせき [軌跡]
  • Wagtail

    n せきれい [鶺鴒]
  • Waif

    n ふろうじ [浮浪児]
  • Waikiki

    n ワイキキ
  • Wailing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ごうきゅう [号泣] 2 n 2.1 どうこく [慟哭] 2.2 あいごう [哀号] n,vs ごうきゅう [号泣] n どうこく [慟哭]...
  • Wainscoting

    Mục lục 1 n 1.1 はめいた [羽目板] 1.2 こしばり [腰張り] 1.3 うちばり [内張り] 1.4 はめ [羽目] n はめいた [羽目板] こしばり...
  • Waist

    Mục lục 1 n 1.1 ようぶ [腰部] 1.2 ウエスト 1.3 ウェスト 1.4 どうまわり [胴回り] n ようぶ [腰部] ウエスト ウェスト...
  • Waist-high fence

    n こしがき [腰垣]
  • Waist-high wainscoting

    n こしばめ [腰羽目]
  • Waist bag

    n ウエストバッグ
  • Waist band

    n へこおび [兵児帯]
  • Waist cloth

    n したおび [下帯]
  • Waist nipper

    n ウエストニッパー
  • Waist pouch

    n ウエストバッグ
  • Waist towel

    n こしおび [腰帯]
  • Waistband

    n さんじゃくおび [三尺帯] さんじゃく [三尺]
  • Waistcloth

    n こしまき [腰巻]
  • Waistcoat

    n ウエストコート ジレー
  • Waistcoat (pt: jaque)

    n チョッキ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top