- Từ điển Anh - Nhật
Waiting
Xem thêm các từ khác
-
Waiting circle (baseball)
n ウエーティングサークル -
Waiting for a break in the rain
n あまやみ [雨止み] -
Waiting for a good hit at a pitch (baseball)
n せんきゅう [選球] -
Waiting for a ship to depart
n ふなまち [船待ち] -
Waiting for a traffic light
n しんごうまち [信号待ち] -
Waiting for another chance to enter a university
n,vs ろうにん [浪人] -
Waiting for customers
n きゃくまち [客待ち] -
Waiting for favorable wind
n かぜまち [風待ち] かざまち [風待ち] -
Waiting for orders
n たいめい [待命] -
Waiting for the rising tide or a good opportunity
n しおまち [潮待ち] -
Waiting game
n,abbr ウエーティング -
Waiting impatiently for
n まちきれない [待ち切れない] -
Waiting in place of someone else
n だいまち [代待ち] -
Waiting in vain
n まちぼうけ [待ちぼうけ] まちぼうけ [待ち惚け] -
Waiting room
Mục lục 1 n 1.1 ひかえしつ [控室] 1.2 ひかえしつ [控え室] 1.3 まちあいしつ [待合室] 1.4 ウエーティングルーム n ひかえしつ... -
Waiting system
n ウエーティングシステム -
Waiting time
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 おまち [御待] 1.2 まち [待ち] 1.3 おまち [お待ち] 2 n 2.1 まちじかん [待ち時間] n,n-suf おまち [御待]... -
Waiting upon
n,vs ばいじゅう [陪従] -
Waiting upon (someone)
n,vs しこう [伺候] -
Waitress
Mục lục 1 n 1.1 せっきゃくふ [接客婦] 1.2 ウエイトレス 1.3 ねえさん [姉さん] 1.4 ウェイトレス 1.5 じょきゅう [女給]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.