Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Waiting in vain

n

まちぼうけ [待ちぼうけ]
まちぼうけ [待ち惚け]

Xem thêm các từ khác

  • Waiting room

    Mục lục 1 n 1.1 ひかえしつ [控室] 1.2 ひかえしつ [控え室] 1.3 まちあいしつ [待合室] 1.4 ウエーティングルーム n ひかえしつ...
  • Waiting system

    n ウエーティングシステム
  • Waiting time

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 おまち [御待] 1.2 まち [待ち] 1.3 おまち [お待ち] 2 n 2.1 まちじかん [待ち時間] n,n-suf おまち [御待]...
  • Waiting upon

    n,vs ばいじゅう [陪従]
  • Waiting upon (someone)

    n,vs しこう [伺候]
  • Waitress

    Mục lục 1 n 1.1 せっきゃくふ [接客婦] 1.2 ウエイトレス 1.3 ねえさん [姉さん] 1.4 ウェイトレス 1.5 じょきゅう [女給]...
  • Waiver

    Mục lục 1 n 1.1 ウェーバー 2 n,vs 2.1 ききゃく [棄却] n ウェーバー n,vs ききゃく [棄却]
  • Wajima lacquer

    n わじまぬり [輪島塗り]
  • Waka

    n やまとうた [大和歌]
  • Waka-composer unknown

    n よみびとしらず [詠み人知らず]
  • Wake

    n そうぎしき [葬儀式]
  • Wake-up call

    n モーニングコール
  • Wake (of boat)

    n こうせき [航跡]
  • Wakefulness

    n ふみんしょう [不眠症] ふみん [不眠]
  • Waking

    n めざめ [目覚め]
  • Waking dream

    n はくちゅうむ [白昼夢]
  • Waking up

    n,vs かくせい [覚醒]
  • Wales

    n ウェールズ
  • Walk

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ほこう [歩行] 1.2 さんぽ [散歩] 2 n 2.1 さんぽみち [散歩道] 2.2 しょうよう [逍遥] 2.3 ゆうほ [遊歩]...
  • Walk along the ridge

    n,vs じゅうそう [縦走]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top