Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Waka

n

やまとうた [大和歌]

Xem thêm các từ khác

  • Waka-composer unknown

    n よみびとしらず [詠み人知らず]
  • Wake

    n そうぎしき [葬儀式]
  • Wake-up call

    n モーニングコール
  • Wake (of boat)

    n こうせき [航跡]
  • Wakefulness

    n ふみんしょう [不眠症] ふみん [不眠]
  • Waking

    n めざめ [目覚め]
  • Waking dream

    n はくちゅうむ [白昼夢]
  • Waking up

    n,vs かくせい [覚醒]
  • Wales

    n ウェールズ
  • Walk

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ほこう [歩行] 1.2 さんぽ [散歩] 2 n 2.1 さんぽみち [散歩道] 2.2 しょうよう [逍遥] 2.3 ゆうほ [遊歩]...
  • Walk along the ridge

    n,vs じゅうそう [縦走]
  • Walk rally

    n ウォークラリー
  • Walk through

    n ウォークスルー
  • Walkathon

    n ウォーカソン
  • Walker

    n ほこうしゃ [歩行者]
  • Walkie-lookie

    n ウォーキールッキー
  • Walkie-talkie

    n ウォーキートーキー
  • Walking

    Mục lục 1 n 1.1 あゆみ [歩み] 1.2 とこう [徒行] 1.3 さんさく [散策] 1.4 とほ [徒歩] n あゆみ [歩み] とこう [徒行] さんさく...
  • Walking ability

    n きゃくりょく [脚力] きゃくりき [脚力]
  • Walking alone

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりあるき [ひとり歩き] 1.2 ひとりあるき [独り歩き] 1.3 ひとりあるき [一人歩き] n,vs ひとりあるき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top