- Từ điển Anh - Nhật
Walking
Xem thêm các từ khác
-
Walking ability
n きゃくりょく [脚力] きゃくりき [脚力] -
Walking alone
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりあるき [ひとり歩き] 1.2 ひとりあるき [独り歩き] 1.3 ひとりあるき [一人歩き] n,vs ひとりあるき... -
Walking around at night
Mục lục 1 n 1.1 よあるき [夜歩き] 1.2 やこう [夜行] 1.3 やぎょう [夜行] n よあるき [夜歩き] やこう [夜行] やぎょう... -
Walking briskly
adv つかつか -
Walking dictionary
n ものしり [物知り] ウォーキングディクショナリー -
Walking dictionary or encyclopedia
Mục lục 1 n 1.1 いきじびき [生字引] 1.2 いきじびき [生き字引] 1.3 いきじびき [生き字引き] n いきじびき [生字引]... -
Walking on frost
adj-na,adv ざくざく -
Walking on the edge of a sword
n はわたり [刃渡] はわたり [刃渡り] -
Walking outside
n そとあるき [外歩き] -
Walking over fire or burning coals
n ひわたり [火渡り] -
Walking pace
Mục lục 1 n 1.1 なみあし [並み歩] 1.2 なみあし [並足] 1.3 なみあし [並み足] n なみあし [並み歩] なみあし [並足] なみあし... -
Walking practice
n あしならし [足慣らし] あしならし [足馴らし] -
Walking race
n きょうほ [競歩] -
Walking shoes
n ウォーキングシューズ -
Walking sideways
n おうこう [横行] -
Walking slowly
n じょほ [徐歩] -
Walking so that one faces oncoming traffic
n たいめんこうつう [対面交通] -
Walking sound
n くつおと [靴音] -
Walking tour
n あんぎゃ [行脚] -
Walking unaided
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりあるき [独り歩き] 1.2 ひとりあるき [ひとり歩き] 1.3 ひとりあるき [一人歩き] n,vs ひとりあるき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.