- Từ điển Anh - Nhật
Walking tour
n
あんぎゃ [行脚]
Các từ tiếp theo
-
Walking unaided
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりあるき [独り歩き] 1.2 ひとりあるき [ひとり歩き] 1.3 ひとりあるき [一人歩き] n,vs ひとりあるき... -
Walking with feet pointing outward
n そとわに [外鰐] -
Walkman
n ウォークマン -
Walkout
n ひぎょう [罷業] -
Walkway
n ほどう [歩道] -
Wall
Mục lục 1 n 1.1 ウォール 1.2 かべ [壁] 1.3 へい [塀] 1.4 しょうへき [牆壁] n ウォール かべ [壁] へい [塀] しょうへき... -
Wall Street
n きんゆうがい [金融街] ウォールがい [ウォール街] -
Wall bars
n ろくぼく [肋木] -
Wall chart
n かけず [掛図] -
Wall clock
Mục lục 1 n 1.1 はしらどけい [柱時計] 1.2 かけどけい [掛時計] 1.3 かけどけい [掛け時計] n はしらどけい [柱時計]...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMath
2.092 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"