- Từ điển Anh - Nhật
Waterproof cloth
n
ぼうすいふ [防水布]
Xem thêm các từ khác
-
Waterproof finish
n ぼうすいかこう [防水加工] -
Waters
n すいいき [水域] -
Waters edge
n すいがい [水涯] ていしょ [汀渚] -
Watershed
Mục lục 1 n 1.1 ぶんすいれい [分水嶺] 1.2 ぶんすいせん [分水線] 1.3 ぶんすいさんみゃく [分水山脈] 1.4 ぶんすいかい... -
Waterside
Mục lục 1 arch 1.1 しょはん [渚畔] 2 n 2.1 みずべ [水辺] 2.2 すいへん [水辺] arch しょはん [渚畔] n みずべ [水辺] すいへん... -
Waterspout
Mục lục 1 n 1.1 たつまき [竜巻] 1.2 みずばしら [水柱] 1.3 たつまき [竜巻き] n たつまき [竜巻] みずばしら [水柱] たつまき... -
Watertight
n ウォータータイト -
Watertight door
n ぼうすいひ [防水扉] -
Waterway
Mục lục 1 n 1.1 すいみゃく [水脈] 1.2 ほりわり [掘割] 1.3 ほりわり [堀割り] 1.4 すいろ [水路] 1.5 うんが [運河] 1.6 ほりわり... -
Waterworks
n すいどうこうじ [水道工事] じょうすいどう [上水道] -
Watery
Mục lục 1 adj 1.1 うすい [薄い] 1.2 みずっぽい [水っぽい] 1.3 みずくさい [水臭い] adj うすい [薄い] みずっぽい [水っぽい]... -
Watery grave (metaphor)
n うみのもくず [海の藻屑] -
Watt
n ワット -
Watt-hour meter
n せきさんでんりょくけい [積算電力計] -
Watt hour
n ワットじ [ワット時] -
Wattmeter
n でんりょくけい [電力計] -
Wave
Mục lục 1 n 1.1 ウエーブ 1.2 なみ [波] 1.3 なみ [濤] 1.4 ウェーブ 1.5 しゅうは [周波] n ウエーブ なみ [波] なみ [濤]... -
Wave-front
n ウエーブフロント -
Wave crest
n はとう [波頭] なみがしら [波頭] -
Wave front
n はめん [波面]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.