Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Weave

n

おり [織り]
おり [織]

Xem thêm các từ khác

  • Weaver

    Mục lục 1 n 1.1 はたや [機屋] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 おりこ [織り子] 1.4 しょっこう [織工] n はたや [機屋] はたおり...
  • Weaving

    Mục lục 1 n 1.1 おり [織り] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 せいしょく [製織] 1.4 おり [織] n おり [織り] はたおり [機織り]...
  • Weaving by hand

    n ており [手織] ており [手織り]
  • Weaving machine

    n しょっき [織機]
  • Weaving or textile industry

    n きぎょう [機業]
  • Web

    Mục lục 1 n 1.1 あみもの [編物] 1.2 ウェッブ 1.3 ウェブ 1.4 あみもの [編み物] n あみもの [編物] ウェッブ ウェブ あみもの...
  • Web-browsing software

    n ウェブブラウザー インターネットえつらんソフト [インターネット閲覧ソフト]
  • Web address

    n ウェブアドレス
  • Web browser

    n インターネットえつらんソフト [インターネット閲覧ソフト] ウェブブラウザー
  • Web of the case

    n じけんのあや [事件の綾]
  • Web server

    n ウェブサーバー
  • Web site

    n ウェブサイト
  • Web surfer

    n ウェブサーファー
  • Webcast

    n インターネットほうそう [インターネット放送]
  • Weber

    n ウェーバー
  • Weber (unit of magnetism)

    n ウエーバー
  • Wedding

    Mục lục 1 n 1.1 ウェディング 1.2 えんぐみ [縁組] 1.3 せいこん [成婚] 1.4 こしいれ [輿入れ] 1.5 こんれい [婚礼] 1.6 えんぐみ...
  • Wedding anniversary

    n けっこんきねんび [結婚記念日]
  • Wedding bell

    n ウエディングベル ウェディングベル
  • Wedding cake

    n ウエディングケーキ ウェディングケーキ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top