Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wet area

n

みずまわり [水廻り]
みずまわり [水回り]

Xem thêm các từ khác

  • Wet behind the ears

    adj ちちくさい [乳臭い]
  • Wet blanket

    adj-na,n きょうざまし [興醒し] きょうざめ [興醒め]
  • Wet cell battery

    n しつでんち [湿電池]
  • Wet clothes

    n ぬれぎぬ [濡れ衣]
  • Wet core

    n ウエットコア
  • Wet cut

    n ウエットカット
  • Wet dream

    n,vs むせい [夢精]
  • Wet hands

    n ぬれて [濡れ手]
  • Wet nurse

    Mục lục 1 n 1.1 ばあや [婆や] 1.2 うば [乳母] 1.3 にゅうぼ [乳母] 1.4 おんば [乳母] n ばあや [婆や] うば [乳母] にゅうぼ...
  • Wet plate (photography)

    n しつばん [湿板]
  • Wet suit

    n ウエットスーツ
  • Wet through

    Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 びっしょり 2 adj-na,adv,n 2.1 びしょびしょ adj-na,adv びっしょり adj-na,adv,n びしょびしょ
  • Wet to the skin

    n びしょぬれ [びしょ濡れ]
  • Wet towel (supplied at table)

    n おしぼり [御絞り] おしぼり [お絞り]
  • Wet with dew

    n つゆにぬれた [露に濡れた]
  • Wetlands

    n しつげん [湿原]
  • Wetness

    n うるおい [潤い]
  • Whale

    Mục lục 1 n 1.1 くじらざ [くじら座] 1.2 くじらざ [鯨座] 2 n 2.1 くじら [鯨] n くじらざ [くじら座] くじらざ [鯨座] n...
  • Whale bone

    n げいこつ [鯨骨]
  • Whale fishing

    n ほげい [捕鯨]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top