- Từ điển Anh - Nhật
Wind blowing snow down a mountain
n
ゆきおろし [雪下ろし]
ゆきおろし [雪降ろし]
Xem thêm các từ khác
-
Wind blowing through verdure
n あおあらし [青嵐] せいらん [青嵐] -
Wind chime
n ふうりん [風鈴] -
Wind direction
n ふうこう [風向] ふうい [風位] -
Wind egg
n むせいらん [無精卵] -
Wind erosion
n ふうしょく [風蝕] ふうしょく [風食] -
Wind god
Mục lục 1 n 1.1 ふうしん [風神] 1.2 ふうじん [風神] 1.3 ふうし [風師] n ふうしん [風神] ふうじん [風神] ふうし [風師] -
Wind instrument
n かんがっき [管楽器] すいそうがっき [吹奏楽器] -
Wind instrument orchestra
n すいそうがくだん [吹奏楽団] -
Wind or storm damage
n ふうがい [風害] -
Wind power
n ふうりょく [風力] -
Wind power energy
n ふうりょくエネルギー [風力エネルギー] -
Wind pressure
n ふうあつ [風圧] -
Wind speed
Mục lục 1 n 1.1 かざあし [風足] 1.2 かざあし [風脚] 1.3 ふうそく [風速] n かざあし [風足] かざあし [風脚] ふうそく... -
Wind through pine trees (music of ~)
n しょういん [松韻] -
Wind tunnel
n ふうどう [風洞] -
Wind turbine
n ふうりょくタービン [風力タービン] -
Wind velocity scale
n ふうりょくかいきゅう [風力階級] -
Windbreak
Mục lục 1 n 1.1 かぜよけ [風除け] 1.2 かざよけ [風除け] 1.3 ふうぼう [風防] n かぜよけ [風除け] かざよけ [風除け]... -
Windbreak (forest)
n ぼうふうりん [防風林] -
Windbreaker
n ウインドブレーカー
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
