- Từ điển Anh - Nhật
Winter vacation (holidays)
n
とうききゅうか [冬期休暇]
Xem thêm các từ khác
-
Winter visit to a shrine
n かんまいり [寒参り] -
Winter wind whistling through a bamboo fence
n もがりぶえ [虎落笛] -
Wintering
n ひかん [避寒] ふゆごし [冬越し] -
Wintering party (team)
n えっとうたい [越冬隊] -
Wintertime
n-adv,n-t とうき [冬期] -
Wintry
adv,n さむざむ [寒々] さむざむ [寒寒] -
Wintry desolation
n ふゆがれ [冬枯れ] -
Wintry moon
n かんげつ [寒月] -
Wipe
n ワイプ -
Wipe in
n ワイプイン -
Wipe out
n ワイプアウト -
Wipecloth
n だいぶきん [台布巾] -
Wiping out
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふっしょく [払拭] 1.2 そうめつ [剿滅] 1.3 そうめつ [掃滅] n,vs ふっしょく [払拭] そうめつ [剿滅]... -
Wire
Mục lục 1 n 1.1 ワイヤ 1.2 ワイア 1.3 はりがね [針金] 1.4 ワイヤー 2 n,n-suf 2.1 せん [線] n ワイヤ ワイア はりがね [針金]... -
Wire-pulling
n かげでいとをひく [陰で糸を引く] -
Wire-wrapping
n ワイヤラッピング -
Wire entanglements (barbed ~)
n てつじょうもう [鉄条網] -
Wire glass
n ワイヤグラス -
Wire mesh
n かなあみ [金網] -
Wire netting
n かなあみ [金網]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.